Tham khảo Vua sư tử (nhạc phim)

  1. Legget, Steve. “The Lion King – Hans Zimmer”. Allmusic (Allrovi). Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  2. Robert Christgau (29 tháng 11 năm 1994). “Consumer Guide: Turkey Shoot”. The Village Voice. New York. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  3. Christian Clemmensen (24 tháng 4 năm 1996). “Review: The Lion King”. Filmtracks Publications. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  4. Sưu Phillips. “Review: Various Artists – The Lion King (Phonogram 522690-2)”. Vox. IPC Media (VOX48, tháng 9 năm 1994): 104.
  5. “Review: Soundtrack (Disney) - The Lion King”. Sputnikmusic.
  6. “The Lion King (Original Motion Picture Soundtrack) by Various Artists”. iTunes Store. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  7. “The Lion King: Special Edition by Various Artists”. iTunes Store. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  8. Paul Grein (30 tháng 4 năm 2014). “"Chart Watch: Sell 14K Albums, Make The Top 10"”. Yahoo! Music. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  9. 10 Essential Disney & Pixar Soundtracks Lưu trữ 2011-10-02 tại Wayback Machine Tham khảo 9 tháng 2 năm 2019
  10. “australian-charts.com Soundtrack – The Lion King” (ASP). Australian Recording Industry Association. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  11. “austriancharts.at Soundtrack – The Lion King” (ASP). Hung Medien (bằng tiếng Đức). Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. “ultratop.be Soundtrack – The Lion King” (ASP). Hung Medien (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. “ultratop.be Soundtrack – The Lion King” (ASP). Hung Medien (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. “Top Albums/CDs – Volume 60, No. 3” (PHP). RPM. 8 tháng 8 năm 1994. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  15. “dutchcharts.nl Soundtrack – The Lion King” (ASP). Hung Medien. MegaCharts. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  16. source:Pennanen, Timo: Sisältää hitin – levyt ja esittäjät Suomen musiikkilistoilla vuodesta 1972. Helsinki: Kustannusosakeyhtiö Otava, 2006. ISBN 9789511210535. trang: 280
  17. “InfoDisc: Tous les Albums classés par Artiste > Choisir Un Artiste Dans la Liste” (bằng tiếng Pháp). infodisc.fr. Bản gốc lưu trữ 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. “Album Search: Soundtrack – The Lion King” (bằng tiếng Đức). Media Control. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. “Highest position and charting weeks of The Lion King: Original Motion Picture Soundtrack”. oricon.co.jp (bằng tiếng Nhật). Oricon Style. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  20. “charts.org.nz Soundtrack – The Lion King”. Hung Medien. Recording Industry Association of New Zealand. Bản gốc (ASP) lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2013. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  21. “swedishcharts.com Soundtrack – The Lion King” (ASP) (bằng tiếng Thụy Điển). Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  22. “Soundtrack – The Lion King – hitparade.ch” (ASP). Hung Medien (bằng tiếng Đức). Swiss Music Charts. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  23. “allmusic (((The Lion King > Charts & Awards > Billboard Albums)))”. allmusic.com. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  24. “ARIA Charts – End of Year Charts – Top 50 Albums 1994”. aria.com.au. Australian Recording Industry Association. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  25. “RPM Top 100 Albums of 1994”. RPM. 12 tháng 12 năm 1994. Bản gốc lưu trữ 11 tháng 3 năm 2016. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  26. “Les Albums (CD) de 1994 par InfoDisc” (bằng tiếng Pháp). infodisc.fr. Bản gốc (PHP) lưu trữ 30 tháng 3 năm 2014. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  27. “Billboard.BIZ – Year-end Charts – Billboard 200 – 1994”. billboard.biz. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.[liên kết hỏng]
  28. “ARIA Charts – End of Year Charts – Top 50 Albums 1995”. aria.com.au. Australian Recording Industry Association. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  29. “Austriancharts.at – Jahreshitparade 1995” (ASP) (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  30. “RPM Top 100 Albums of 1995”. RPM. 18 tháng 12 năm 1994. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  31. “Top 100 Album-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. “Hitparade.ch – Schweizer Jahreshitparade 1995” (ASP). Swiss Music Charts (bằng tiếng Thụy Điển). Hung Medien. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “Billboard.BIZ – Year-end Charts – Billboard 200 – 1995”. billboard.biz. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  34. Geoff Mayfield (25 tháng 12 năm 1999). 1999 The Year in Music Totally '90s: Diary of a Decade – The listing of Top Pop Albums of the '90s & Hot 100 Singles of the '90s. Billboard. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  35. “Austrian album certifications – Soundtrack – The Lion King” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Nhập Soundtrack vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập The Lion King vào ô Titel (Tựa đề). Chọn album trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  36. “Ultratop − Goud en Platina – 1995”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch.
  37. Malena Segura Contrera (1996). “O mito na mídia: a presença de conteúdos arcaicos nos meios de comunicação” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Selo Universidade, Annablume: 85. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019. Chú thích journal cần |journal= (trợ giúp)
  38. “Canada album certifications – Various Artists – The Lion King – Original Motion Picture Soundtrack”. Music Canada.
  39. “France album certifications – B.O.F. – Le Roi Lion (Histoire Du Film)” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Chọn B.O.F. và nhấn OK
  40. “Les Meilleurs Ventes d'Albums "Tout Temps" (33 T. / Cd / Téléchargement)” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc.fr. Lưu trữ bản gốc 1 tháng 5 năm 2017. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết) Archived.
  41. “Gold-/Platin-Datenbank (Diverse; 'Walt Disney – Der König der Löwen')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  42. “RIAJ > The Record > November 1994 > Page 5 > Certified Awards (September 1994)” (PDF). Recording Industry Association of Japan (bằng tiếng Nhật). Bản gốc (PDF) lưu trữ 16 tháng 12 năm 2013. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  43. David Sinclair (11 tháng 11 năm 1995). “Netherlands”. Billboard Magazine. Nielsen Business Media, Inc. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  44. “NZ Top 50 Albums Chart”. Recorded Music NZ. 19 tháng 11 năm 1995. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019.
  45. “Poland album certifications – Soundtrack – Król Lew” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV.
  46. “Guld- och Platinacertifikat − År 1987−1998” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển.
  47. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Soundtrack; 'The Lion King (Elton John)')”. IFPI Switzerland. Hung Medien.
  48. “Britain album certifications – Original Soundtrack – The Lion King – OST” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập The Lion King – OST vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  49. “American album certifications – Soundtrack – The Lion King” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  50. “IFPI Platinum Europe Awards – 1996”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế.
  51. “ARIA Catalogue Albums – Week Commencing 31st March 2014” (PDF) (1257). Australian Recording Industry Association. 31 tháng 3 năm 2014: 12. Truy cập 9 tháng 2 năm 2019. Chú thích journal cần |journal= (trợ giúp)
  52. “France album certifications – BOF/COMEDIE MUSICALE – LE ROI LION” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique.
  53. “Gold-/Platin-Datenbank (Musical; 'Walt Disney – Der König der Löwea')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  54. “Britain album certifications – Original Broadway Cast – The Lion King” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Silver trong nhóm lệnh Certification. Nhập The Lion King vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  55. “American album certifications – Soundtrack – The Lion King (Original Cast)” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  56. “Britain album certifications – Nhiều nghệ sĩ – The Lion King Sing-Along” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Silver trong nhóm lệnh Certification. Nhập The Lion King Sing-Along vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  57. “American album certifications – Nhiều nghệ sĩ – Lion King Sing-Along” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  58. “Britain album certifications – Hans Zimmer – The Lion King – OST” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Silver trong nhóm lệnh Certification. Nhập The Lion King – OST vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Vua sư tử (nhạc phim) http://austriancharts.at/1995_album.asp http://austriancharts.at/showitem.asp?interpret=So... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://pandora.nla.gov.au/pan/23790/20140417-0902/... http://www.ultratop.be/fr/showitem.asp?interpret=S... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/1995 http://www.ultratop.be/nl/showitem.asp?interpret=S... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart...